Trang chủ0839 • HKG
add
China Education Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 5,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T HKD
Số lượng trung bình
28,10 Tr
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
12,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 15,98% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | -326,50 Tr | -262,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,82 | -239,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,00 Tr | 13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 T | 11,74% |
Tổng tài sản | 38,82 T | 8,58% |
Tổng nợ | 20,29 T | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,50 Tr | -262,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 18,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -954,50 Tr | -613,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,50 Tr | 149,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 16,80% |
Dòng tiền tự do | -467,06 Tr | -60,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
18.677