Trang chủ0839 • HKG
add
China Education Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 5,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T HKD
Số lượng trung bình
13,87 Tr
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 330,50 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | 483,50 Tr | -9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,33 | -19,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,50 Tr | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 11,47% |
Tổng tài sản | 38,01 T | 4,95% |
Tổng nợ | 18,66 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,50 Tr | -9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,50 Tr | -39,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -6,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,00 Tr | -1.627,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 T | -114,70% |
Dòng tiền tự do | -146,94 Tr | 78,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
19.149