Trang chủ083930 • KOSDAQ
add
Avaco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.590,00 ₩ - 14.800,00 ₩
Phạm vi một năm
10.740,00 ₩ - 18.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,02 T KRW
Số lượng trung bình
59,43 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,90 T | -47,80% |
Chi phí hoạt động | 7,84 T | -7,67% |
Thu nhập ròng | 9,12 T | 379,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,92 | 818,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 T | -6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 T | 117,59% |
Tổng tài sản | 343,93 T | -7,89% |
Tổng nợ | 133,89 T | -27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 T | 379,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 T | 73,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 T | -1.775,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,80 Tr | 93,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,42 T | -33,79% |
Dòng tiền tự do | 7,60 T | 199,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
411