Trang chủ0838 • HKG
add
EVA Precision Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T HKD
Số lượng trung bình
9,17 Tr
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 211,86 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 67,46 Tr | 5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,58 Tr | 4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 2,80% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 2,37% |
Tổng nợ | 4,29 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,46 Tr | 5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,52 Tr | 0,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,53 Tr | -11,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,53 Tr | 3,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,17 Tr | -74,27% |
Dòng tiền tự do | 35,95 Tr | -18,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.163