Trang chủ0837 • HKG
add
Carpenter Tan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 $
Mức chênh lệch một ngày
8,08 $ - 8,48 $
Phạm vi một năm
5,31 $ - 8,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T HKD
Số lượng trung bình
159,17 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,94 Tr | 9,43% |
Chi phí hoạt động | 22,92 Tr | -4,85% |
Thu nhập ròng | 54,52 Tr | 13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,88 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,81 Tr | 16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,53 Tr | 40,48% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 11,95% |
Tổng nợ | 117,95 Tr | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,52 Tr | 13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,31 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,40 Tr | -26,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,22 Tr | 6,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,41 Tr | 102,63% |
Dòng tiền tự do | 38,25 Tr | 43,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.007