Trang chủ083790 • KOSDAQ
add
CG Invites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.613,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ₩ - 1.613,00 ₩
Phạm vi một năm
1.370,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,65 T KRW
Số lượng trung bình
156,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,13 T | 276,19% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | 32,31% |
Thu nhập ròng | -12,21 T | -65,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,25 | 56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,21 T | -96,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | -47,84% |
Tổng tài sản | 212,20 T | -6,53% |
Tổng nợ | 114,23 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,21 T | -65,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,39 T | -184,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,15 T | 3.380,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,46 Tr | -140,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | 73,28% |
Dòng tiền tự do | -12,27 T | -71,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
83