Trang chủ083660 • KOSDAQ
add
CSA Cosmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
973,00 ₩ - 1.139,00 ₩
Phạm vi một năm
634,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,74 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -41,02% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -4,93% |
Thu nhập ròng | -1,84 T | -1.563,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,64 | -2.590,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 T | -347,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | -30,56% |
Tổng tài sản | 29,77 T | -18,72% |
Tổng nợ | 16,72 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 T | -1.563,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,02 Tr | -121,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,06 T | 408,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,77 Tr | 17,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 T | 566,59% |
Dòng tiền tự do | 43,80 Tr | -97,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
36