Trang chủ083650 • KOSDAQ
add
BHI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.950,00 ₩ - 51.100,00 ₩
Phạm vi một năm
12.500,00 ₩ - 61.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT KRW
Số lượng trung bình
896,44 N
Tỷ số P/E
31,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,69 T | 108,38% |
Chi phí hoạt động | 9,78 T | 14,94% |
Thu nhập ròng | 11,67 T | 569,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 220,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,16 T | 222,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,96 T | 197,59% |
Tổng tài sản | 786,24 T | 44,41% |
Tổng nợ | 622,23 T | 41,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,67 T | 569,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,52 T | 546,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,32 T | -1.356,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,79 T | 1.040,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,74 T | 330,26% |
Dòng tiền tự do | 91,74 T | 467,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
474