Trang chủ083650 • KOSDAQ
add
BHI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.200,00 ₩ - 50.200,00 ₩
Phạm vi một năm
7.260,00 ₩ - 59.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT KRW
Số lượng trung bình
881,69 N
Tỷ số P/E
30,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,30 T | 96,15% |
Chi phí hoạt động | 9,84 T | 42,44% |
Thu nhập ròng | 29,89 T | 1.891,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | 914,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,20 T | 197,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 T | -13,45% |
Tổng tài sản | 733,91 T | 51,47% |
Tổng nợ | 582,20 T | 53,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,89 T | 1.891,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,24 T | 703,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,06 T | -438,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,64 T | -652,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,66 T | -1.993,24% |
Dòng tiền tự do | -16,20 Tr | 99,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
449