Trang chủ0834 • HKG
add
China Kangda Food Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,96 Tr | 12,13% |
Chi phí hoạt động | 23,55 Tr | 11,91% |
Thu nhập ròng | -767,50 N | 92,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 93,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,05 Tr | 147,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,91 Tr | -52,09% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -8,59% |
Tổng nợ | 956,17 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -767,50 N | 92,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,21 Tr | 5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,37 Tr | -48,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,57 Tr | -275,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,65 Tr | -590,91% |
Dòng tiền tự do | 14,46 Tr | 61,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.528