Trang chủ083450 • KOSDAQ
add
Global Standard Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.350,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Phạm vi một năm
13.960,00 ₩ - 23.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
396,24 T KRW
Số lượng trung bình
162,63 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,44 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 15,52 T | 18,92% |
Thu nhập ròng | 11,51 T | -14,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,58 T | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,20 T | 21,42% |
Tổng tài sản | 342,33 T | 8,54% |
Tổng nợ | 60,11 T | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,51 T | -14,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,54 T | 156,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,45 Tr | 86,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 T | -700,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 T | 313,46% |
Dòng tiền tự do | -1,80 T | 71,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
725