Trang chủ083450 • KOSDAQ
add
Global Standard Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.975,00 ₩ - 26.550,00 ₩
Phạm vi một năm
14.000,00 ₩ - 31.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
486,55 T KRW
Số lượng trung bình
394,16 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,77 T | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 11,92 T | -16,31% |
Thu nhập ròng | 13,46 T | -4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 9,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 T | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,96 T | 8,26% |
Tổng tài sản | 366,37 T | 12,87% |
Tổng nợ | 70,22 T | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,46 T | -4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 T | -80,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 T | -9,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,63 Tr | 60,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 T | -122,88% |
Dòng tiền tự do | -3,78 T | -133,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
665