Trang chủ083420 • KRX
add
Green Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.920,00 ₩
Phạm vi một năm
4.210,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,08 T KRW
Số lượng trung bình
81,76 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,31 T | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | -14,37% |
Thu nhập ròng | 4,52 T | 1.322,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 1.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 T | 47,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,64 T | 33,62% |
Tổng tài sản | 206,45 T | 1,12% |
Tổng nợ | 82,26 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 T | 1.322,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | -71,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 T | -46,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 811,21 Tr | 135,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,51 Tr | -109,97% |
Dòng tiền tự do | -3,09 T | -136,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
203