Trang chủ083420 • KRX
add
Green Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.110,00 ₩ - 7.240,00 ₩
Phạm vi một năm
4.210,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,60 T KRW
Số lượng trung bình
48,76 N
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,78 T | -15,98% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | -24,77% |
Thu nhập ròng | 784,15 Tr | -73,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -68,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -52,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 T | 86,40% |
Tổng tài sản | 201,13 T | -3,50% |
Tổng nợ | 80,47 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 784,15 Tr | -73,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,99 T | 169,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 T | -85,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 T | 282,31% |
Dòng tiền tự do | 3,05 T | 1.239,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
203