Trang chủ083310 • KOSDAQ
add
LOT Vacuum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.620,00 ₩ - 13.340,00 ₩
Phạm vi một năm
7.270,00 ₩ - 13.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
230,82 T KRW
Số lượng trung bình
151,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,22 T | -9,13% |
Chi phí hoạt động | 18,61 T | -4,64% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 10,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 T | 78,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,79 T | -3,74% |
Tổng tài sản | 329,53 T | -5,33% |
Tổng nợ | 67,29 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 10,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,57 T | 167,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,75 T | -862,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,80 Tr | 84,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,42 T | -55,94% |
Dòng tiền tự do | 11,89 T | 161,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
439