Trang chủ083310 • KOSDAQ
add
LOT Vacuum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.700,00 ₩ - 13.000,00 ₩
Phạm vi một năm
7.270,00 ₩ - 15.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,32 T KRW
Số lượng trung bình
126,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,56 T | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 19,05 T | -16,66% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | 18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | 15,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,00 Tr | 504,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -141,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,36 T | -12,31% |
Tổng tài sản | 320,63 T | -5,07% |
Tổng nợ | 64,64 T | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | 18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 T | 36,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,07 T | 146,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 T | -323,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,41 T | 476,98% |
Dòng tiền tự do | -4,41 T | -26,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
452