Trang chủ083310 • KOSDAQ
add
LOT Vacuum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.250,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Phạm vi một năm
7.270,00 ₩ - 17.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,09 T KRW
Số lượng trung bình
49,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,59 T | -23,41% |
Chi phí hoạt động | 22,92 T | 18,14% |
Thu nhập ròng | -6,33 T | -346,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,39 | -421,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 T | -181,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,25 T | -24,49% |
Tổng tài sản | 328,96 T | -11,16% |
Tổng nợ | 68,91 T | -32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 T | -346,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 603,66 Tr | -96,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,26 Tr | 100,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,71 Tr | 88,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,80 Tr | -98,45% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | -95,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
452