Trang chủ0830 • HKG
add
China State Construction Dvlpt Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T HKD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -29,31% |
Chi phí hoạt động | 63,84 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 193,08 Tr | -29,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,05 Tr | -23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 19,22% |
Tổng tài sản | 11,92 T | 5,90% |
Tổng nợ | 8,97 T | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,08 Tr | -29,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,53 Tr | -0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,46 Tr | -460,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,89 Tr | -25,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,26 Tr | -343,14% |
Dòng tiền tự do | 154,96 Tr | -33,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.834