Trang chủ082920 • KOSDAQ
add
Vitzrocell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.150,00 ₩ - 29.100,00 ₩
Phạm vi một năm
16.300,00 ₩ - 30.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
653,61 T KRW
Số lượng trung bình
96,63 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,94 T | 43,57% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 26,23% |
Thu nhập ròng | 13,00 T | 8,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | -24,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,11 T | 37,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,72 T | 51,68% |
Tổng tài sản | 326,83 T | 18,71% |
Tổng nợ | 41,16 T | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 T | 8,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 T | -16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 T | -173,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,09 Tr | -84,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 T | -65,85% |
Dòng tiền tự do | 14,84 T | 26,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
403