Trang chủ082920 • KOSDAQ
add
Vitzrocell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.500,00 ₩ - 35.000,00 ₩
Phạm vi một năm
18.170,00 ₩ - 35.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
799,38 T KRW
Số lượng trung bình
112,76 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,35 T | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 13,04% |
Thu nhập ròng | 15,82 T | 94,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,58 | 71,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,59 T | 29,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,97 T | 24,70% |
Tổng tài sản | 348,03 T | 18,92% |
Tổng nợ | 36,50 T | 24,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,82 T | 94,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 T | -29,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,49 T | 269,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | 99,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,51 T | 511,14% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -131,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
403