Trang chủ082920 • KOSDAQ
add
Vitzrocell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.150,00 ₩ - 29.300,00 ₩
Phạm vi một năm
17.790,00 ₩ - 34.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
649,57 T KRW
Số lượng trung bình
118,82 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,51 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | 13,95% |
Thu nhập ròng | 10,16 T | -19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,98 | -22,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,16 T | -2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,11 T | 33,95% |
Tổng tài sản | 328,71 T | 17,16% |
Tổng nợ | 33,10 T | 30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 T | -19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,65 T | 16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | 79,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,79 T | -84,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | 74,52% |
Dòng tiền tự do | -4,21 T | -157,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
410