Trang chủ082850 • KOSDAQ
add
Wooree Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.272,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,48 T KRW
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,01 T | -24,67% |
Chi phí hoạt động | 25,79 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | -10,35 T | -325,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,48 | -398,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 T | -74,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,83 T | -20,60% |
Tổng tài sản | 747,33 T | 13,32% |
Tổng nợ | 494,65 T | 26,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,35 T | -325,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,39 T | 3.568,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 T | 147,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,01 T | -131,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,38 T | 271,59% |
Dòng tiền tự do | 51,15 T | 486,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
89