Trang chủ082850 • KOSDAQ
add
Wooree Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.070,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
1.951,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,03 T KRW
Số lượng trung bình
223,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,90 T | -24,24% |
Chi phí hoạt động | 23,37 T | -13,88% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | -30,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,41 T | -25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,83 T | 10,59% |
Tổng tài sản | 782,08 T | 21,06% |
Tổng nợ | 522,60 T | 38,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | -30,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,11 T | -3.963,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 T | 59,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,49 T | 7,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,56 T | 9,02% |
Dòng tiền tự do | -24,34 T | 61,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
89