Trang chủ082800 • KOSDAQ
add
Vivozon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.380,00 ₩ - 4.485,00 ₩
Phạm vi một năm
4.110,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,46 T KRW
Số lượng trung bình
321,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | -71,40% |
Chi phí hoạt động | 9,17 T | -18,61% |
Thu nhập ròng | -11,64 T | -4.650,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,29 | -16.052,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,17 T | -513,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -56,03% |
Tổng tài sản | 170,43 T | -3,01% |
Tổng nợ | 82,73 T | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,64 T | -4.650,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 T | -176,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 T | 181,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,30 Tr | -964,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -208,48% |
Dòng tiền tự do | -7,02 T | -1.484,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
303