Trang chủ0827 • HKG
add
Ko Yo Chemical (Group) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,98 Tr | -14,06% |
Chi phí hoạt động | 43,29 Tr | -4,11% |
Thu nhập ròng | -92,89 Tr | -43,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,89 | -66,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,93 Tr | -158,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 Tr | -44,96% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -19,29% |
Tổng nợ | 4,69 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,89 Tr | -43,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,65 Tr | 128,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,44 Tr | -946,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,74 Tr | 12,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 Tr | 305,79% |
Dòng tiền tự do | -72,38 Tr | -714,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
709