Trang chủ082640 • KRX
add
Tongyang Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.750,00 ₩ - 7.980,00 ₩
Phạm vi một năm
4.375,00 ₩ - 8.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT KRW
Số lượng trung bình
186,74 N
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 NT | 50,72% |
Chi phí hoạt động | 17,05 T | -91,71% |
Thu nhập ròng | 36,22 T | -56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -71,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,16 T | 1.819,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,36 NT | 11,07% |
Tổng tài sản | 35,61 NT | 6,93% |
Tổng nợ | 33,96 NT | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,22 T | -56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,72 T | -22,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -954,82 T | -170,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 703,11 T | 1.190,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,85 T | 211,67% |
Dòng tiền tự do | -697,90 T | -9,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
884