Trang chủ0822 • HKG
add
Ka Shui International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
409,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,12 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 56,05 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | -19,68 Tr | 21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | 25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | 261,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,03 Tr | 6,72% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 3,09% |
Tổng nợ | 684,48 Tr | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,68 Tr | 21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,62 Tr | 363,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,44 Tr | 62,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | -95,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,09 Tr | -46,76% |
Dòng tiền tự do | -24,54 Tr | 42,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4.190