Trang chủ082210 • KOSDAQ
add
Optrontec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.832,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.805,00 ₩ - 1.849,00 ₩
Phạm vi một năm
993,00 ₩ - 2.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,64 T KRW
Số lượng trung bình
109,77 N
Tỷ số P/E
29,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,59 T | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 6,30 T | -12,15% |
Thu nhập ròng | -887,13 Tr | 85,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 85,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 T | 21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | -68,51% |
Tổng tài sản | 209,34 T | -13,67% |
Tổng nợ | 135,40 T | -30,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -887,13 Tr | 85,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,60 T | 198,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,13 T | -311,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 T | -114,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -494,70% |
Dòng tiền tự do | 33,34 T | 270,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
112