Trang chủ082210 • KOSDAQ
add
Optrontec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.683,00 ₩ - 1.709,00 ₩
Phạm vi một năm
993,00 ₩ - 2.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,43 T KRW
Số lượng trung bình
171,04 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,17 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 6,88 T | 21,42% |
Thu nhập ròng | -749,59 Tr | 71,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | 70,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 T | 72,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | -38,08% |
Tổng tài sản | 231,40 T | 0,36% |
Tổng nợ | 156,29 T | -18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,59 Tr | 71,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 T | -147,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -286,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,63 T | 169,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 T | — |
Dòng tiền tự do | -6,47 T | -245,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
120