Trang chủ0818 • HKG
add
Hi Sun Technology (China) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T HKD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
44,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,85 Tr | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 266,53 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -436,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -510,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,14 Tr | -278,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 16,11% |
Tổng tài sản | 13,81 T | 13,70% |
Tổng nợ | 5,90 T | 31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -436,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,46 Tr | -18,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,84 Tr | 194,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,41 Tr | 703,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,30 Tr | 4.494,94% |
Dòng tiền tự do | -7,71 Tr | 25,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.402