Trang chủ081660 • KRX
add
Misto Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.650,00 ₩ - 45.000,00 ₩
Phạm vi một năm
32.700,00 ₩ - 45.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 NT KRW
Số lượng trung bình
106,46 N
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 NT | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 448,26 T | -4,41% |
Thu nhập ròng | 63,24 T | 375,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 357,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 N | 423,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,61 T | 38,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,78 T | -13,83% |
Tổng tài sản | 5,50 NT | 4,52% |
Tổng nợ | 2,80 NT | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,24 T | 375,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,95 T | 29,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,05 T | -18,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,93 T | -57,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,36 T | 28,30% |
Dòng tiền tự do | 136,06 T | -40,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
62