Trang chủ081660 • KRX
add
Misto Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.550,00 ₩ - 38.400,00 ₩
Phạm vi một năm
32.700,00 ₩ - 43.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT KRW
Số lượng trung bình
104,81 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 489,28 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | 85,82 T | 53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,93 T | 27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,79 T | -20,11% |
Tổng tài sản | 5,33 NT | -0,27% |
Tổng nợ | 2,75 NT | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,82 T | 53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,98 T | -18,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,92 T | 22,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,66 T | -17,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,20 T | -345,17% |
Dòng tiền tự do | 206,25 T | 26,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
58