Trang chủ0815 • HKG
add
China Silver Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T HKD
Số lượng trung bình
99,78 Tr
Tỷ số P/E
40,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | 62,00% |
Thu nhập ròng | 27,46 Tr | 167,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 165,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,49 Tr | 113,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,78 Tr | 16,22% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 6,60% |
Tổng nợ | 662,84 Tr | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,46 Tr | 167,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,30 Tr | 581,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,25 Tr | -79,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,07 Tr | 30,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,48 Tr | 418,46% |
Dòng tiền tự do | 35,21 Tr | 172,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
173