Trang chủ081180 • KOSDAQ
add
SEC Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
9.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.850,00 ₩ - 9.010,00 ₩
Phạm vi một năm
7.900,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,08 T KRW
Số lượng trung bình
95,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,18 T | 19,95% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | 55,00% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -79,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,02 | -49,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | -214,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 T | — |
Tổng tài sản | 89,67 T | — |
Tổng nợ | 56,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -79,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 T | -49,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 T | -1.943,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,83 T | 2.018,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,35 Tr | 104,52% |
Dòng tiền tự do | -5,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
233