Trang chủ081150 • KOSDAQ
add
Tplex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 ₩ - 2.945,00 ₩
Phạm vi một năm
2.645,00 ₩ - 3.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,86 T KRW
Số lượng trung bình
109,41 N
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,23 T | — |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | — |
Thu nhập ròng | 1,10 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | — |
Tổng tài sản | 124,34 T | — |
Tổng nợ | 55,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,78 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,04 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
71