Trang chủ081000 • KRX
add
Iljin Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.510,00 ₩ - 12.750,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 17.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,96 T KRW
Số lượng trung bình
42,74 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,58 T | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 10,36 T | 13,73% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,22 Tr | -144,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 664,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,73 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 615,59 T | 2,84% |
Tổng nợ | 73,67 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 T | 503,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,85 T | -1.477,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,19 Tr | -1.745,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | -453,46% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 129,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
230