Trang chủ0806 • HKG
add
Value Partners Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 3,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T HKD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,24 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 26,37 Tr | -5,99% |
Thu nhập ròng | 125,78 Tr | 573,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,70 | 556,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,51 Tr | -350,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 40,78% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 8,06% |
Tổng nợ | 241,74 Tr | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,78 Tr | 573,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | 218,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 231,20 Tr | 54,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,61 Tr | 96,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,76 Tr | 170,31% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -142,03% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
135