Trang chủ0805 • HKG
add
New Gonow Recreational Vehicles Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T HKD
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,86 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 46,49 Tr | 59,38% |
Thu nhập ròng | 15,35 Tr | -22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -20,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 Tr | -58,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,45 Tr | 274,76% |
Tổng tài sản | 943,78 Tr | 79,73% |
Tổng nợ | 613,64 Tr | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,35 Tr | -22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,42 Tr | -220,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,16 Tr | -7.487,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,77 Tr | 10.926,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | -114,61% |
Dòng tiền tự do | 10,97 Tr | -57,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
803