Trang chủ080530 • KOSDAQ
add
Kodi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.112,00 ₩ - 1.135,00 ₩
Phạm vi một năm
1.010,00 ₩ - 1.798,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,28 T KRW
Số lượng trung bình
98,54 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,78 T | -15,81% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 0,55% |
Thu nhập ròng | 285,52 Tr | 129,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 135,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 T | 37,81% |
Tổng tài sản | 80,14 T | -0,54% |
Tổng nợ | 23,43 T | -42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,52 Tr | 129,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 242,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,07 Tr | 14,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,87 Tr | -5,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 172,23% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | -73,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
173