Trang chủ080520 • KOSDAQ
add
ODTech
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.145,00 ₩ - 3.255,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,24 T KRW
Số lượng trung bình
48,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | -11,26% |
Chi phí hoạt động | 572,80 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 435,36 Tr | 202,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 215,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -505,88 Tr | -129,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,19 T | -0,14% |
Tổng tài sản | 132,25 T | -11,63% |
Tổng nợ | 7,53 T | -51,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,36 Tr | 202,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,82 Tr | -97,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | 42,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,72 Tr | -9,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -778,34 Tr | 58,07% |
Dòng tiền tự do | -2,60 T | -203,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282