Trang chủ080420 • KOSDAQ
add
Moda InnoChips Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.952,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.946,00 ₩ - 1.960,00 ₩
Phạm vi một năm
1.616,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,25 T KRW
Số lượng trung bình
11,76 N
Tỷ số P/E
31,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,66 T | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 37,13 T | -6,99% |
Thu nhập ròng | 3,63 T | -43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -38,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,61 T | -12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,12 T | -73,48% |
Tổng tài sản | 943,10 T | -7,80% |
Tổng nợ | 558,44 T | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 T | -43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,47 T | -37,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,27 T | 29,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,92 T | -157,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 T | -125,97% |
Dòng tiền tự do | -8,80 T | -155,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
392