Trang chủ080220 • KOSDAQ
add
Jeju Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.510,00 ₩ - 20.250,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
680,25 T KRW
Số lượng trung bình
652,59 N
Tỷ số P/E
18,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,95 T | 184,12% |
Chi phí hoạt động | 6,94 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 22,71 T | 1.752,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | 681,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,54 T | 498,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,11 T | 256,68% |
Tổng tài sản | 307,20 T | 40,88% |
Tổng nợ | 95,37 T | 122,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,71 T | 1.752,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 T | 339,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,41 T | 2.839,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,87 T | 662,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,27 T | 568,93% |
Dòng tiền tự do | -3,51 T | -676,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trang web
Nhân viên
134