Trang chủ080160 • KOSDAQ
add
Modetour Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.320,00 ₩ - 10.600,00 ₩
Phạm vi một năm
9.210,00 ₩ - 13.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,45 T KRW
Số lượng trung bình
181,62 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,59 T | -42,14% |
Chi phí hoạt động | 33,57 T | -7,04% |
Thu nhập ròng | -1,46 T | -203,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -278,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 T | -199,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,53 T | 1,95% |
Tổng tài sản | 250,43 T | 13,63% |
Tổng nợ | 170,93 T | 11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 T | -203,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,18 T | 67,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 T | -97,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -248,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,24 T | 51,04% |
Dòng tiền tự do | 25,31 T | 128,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
559