Trang chủ080010 • KOSDAQ
add
eSang Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.260,00 ₩
Phạm vi một năm
4.825,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,40 T KRW
Số lượng trung bình
18,79 N
Tỷ số P/E
2,63
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,55 T | 42,47% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | -4,77% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | 130,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 61,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,18 T | 69,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,63 T | 18,36% |
Tổng tài sản | 201,91 T | 3,15% |
Tổng nợ | 32,77 T | -27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | 130,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 T | 18,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 297,30 Tr | 105,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 T | -215,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 T | 9.887,95% |
Dòng tiền tự do | 7,91 T | 140,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
48