Trang chủ079970 • KOSDAQ
add
ToBeSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ₩
Phạm vi một năm
550,00 ₩ - 1.411,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -11,37% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | -59,92% |
Thu nhập ròng | 113,38 Tr | 100,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 100,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,89 Tr | 104,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -36,15% |
Tổng tài sản | 31,42 T | -22,56% |
Tổng nợ | 11,39 T | -29,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,38 Tr | 100,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | -72,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -135,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,04 Tr | 96,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,17 Tr | 58,30% |
Dòng tiền tự do | 81,41 Tr | -99,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2000
Trang web
Nhân viên
197