Trang chủ079960 • KOSDAQ
add
Dongyang E&P Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.950,00 ₩ - 22.350,00 ₩
Phạm vi một năm
17.260,00 ₩ - 27.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,10 T KRW
Số lượng trung bình
22,26 N
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,21 T | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 5,04% |
Thu nhập ròng | 311,62 Tr | -98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -98,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,48 T | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,11 T | -10,58% |
Tổng tài sản | 483,53 T | -0,11% |
Tổng nợ | 81,47 T | -31,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,62 Tr | -98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -84,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -1.721,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 T | -65,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 T | -277,52% |
Dòng tiền tự do | -12,93 T | -741,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
373