Trang chủ079950 • KOSDAQ
add
Invenia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ₩ - 538,00 ₩
Phạm vi một năm
473,00 ₩ - 1.059,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T KRW
Số lượng trung bình
283,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | -54,25% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -78,55% |
Thu nhập ròng | -2,95 T | 46,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,36 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -469,34 Tr | 91,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 730,53% |
Tổng tài sản | 67,26 T | -22,33% |
Tổng nợ | 48,76 T | -14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 T | 46,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | 27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,61 Tr | 165,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 T | 143,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,37 Tr | 101,20% |
Dòng tiền tự do | -2,01 T | 17,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73