Trang chủ079940 • KOSDAQ
add
Gabia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.450,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Phạm vi một năm
12.300,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
306,58 T KRW
Số lượng trung bình
35,46 N
Tỷ số P/E
20,61
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,96 T | 24,06% |
Chi phí hoạt động | 23,87 T | 15,61% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -20,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -36,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,34 T | 17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,43 T | -38,91% |
Tổng tài sản | 632,10 T | 33,55% |
Tổng nợ | 283,92 T | 68,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -20,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,38 T | 172,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 T | -136,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 T | 49,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 T | -65,17% |
Dòng tiền tự do | 5,03 T | -40,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 3, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111