Trang chủ079940 • KOSDAQ
add
Gabia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.100,00 ₩ - 30.850,00 ₩
Phạm vi một năm
12.700,00 ₩ - 30.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
397,27 T KRW
Số lượng trung bình
41,02 N
Tỷ số P/E
26,83
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,65 T | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 23,75 T | 12,23% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | -2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,18 T | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,55 T | -41,64% |
Tổng tài sản | 614,24 T | 17,52% |
Tổng nợ | 259,16 T | 22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | -2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 T | 34,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,30 T | -72,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 T | -136,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,57 T | -188,44% |
Dòng tiền tự do | -32,60 T | -26,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 3, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
419