Trang chủ079940 • KOSDAQ
add
Gabia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.900,00 ₩ - 32.250,00 ₩
Phạm vi một năm
13.550,00 ₩ - 33.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
435,85 T KRW
Số lượng trung bình
103,59 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,58 T | 22,13% |
Chi phí hoạt động | 25,01 T | 14,80% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,57 T | 36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,01 T | -9,01% |
Tổng tài sản | 619,69 T | 5,38% |
Tổng nợ | 259,14 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,65 T | 10,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,48 T | 78,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,89 T | -167,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 T | 91,42% |
Dòng tiền tự do | 10,05 T | 121,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 3, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111