Trang chủ0798 • HKG
add
China Electronics Optcs Vly Un Hld CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T HKD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
20,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 735,34 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 58,37 Tr | -53,61% |
Thu nhập ròng | 885,50 N | -89,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -90,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,37 Tr | 84,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -24,96% |
Tổng tài sản | 23,05 T | -7,05% |
Tổng nợ | 14,17 T | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 885,50 N | -89,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,76 Tr | 56,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,32 Tr | 1.874,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,49 Tr | -118,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,83 Tr | -319,84% |
Dòng tiền tự do | 33,30 Tr | 663,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8.509