Trang chủ079810 • KOSDAQ
add
DE&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Phạm vi một năm
4.580,00 ₩ - 14.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,01 T KRW
Số lượng trung bình
95,60 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,04 T | -62,78% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | -14,91% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | -71,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -23,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,97 T | 1,32% |
Tổng tài sản | 238,45 T | 0,24% |
Tổng nợ | 71,68 T | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | -71,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,26 T | 101,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,41 Tr | 87,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,45 Tr | 106,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 T | 487,55% |
Dòng tiền tự do | 6,28 T | 63,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
238