Trang chủ079810 • KOSDAQ
add
DE&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.490,00 ₩ - 5.610,00 ₩
Phạm vi một năm
4.580,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,04 T KRW
Số lượng trung bình
117,78 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | -74,27% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | -30,37% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 304,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,42 | 895,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 917,30 Tr | -62,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,53 T | 29,11% |
Tổng tài sản | 224,34 T | -7,27% |
Tổng nợ | 62,99 T | -29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 304,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,58 T | 13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,91 Tr | -128,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,98 T | -30,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 T | -32,69% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
165