Trang chủ0797 • HKG
add
7Road Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T HKD
Số lượng trung bình
260,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,19 Tr | 26,54% |
Chi phí hoạt động | 45,01 Tr | -30,89% |
Thu nhập ròng | 13,56 Tr | 447,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,38 | 374,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,34 Tr | 252,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,33 Tr | 49,05% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -1,68% |
Tổng nợ | 141,37 Tr | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,56 Tr | 447,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,95 Tr | 15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | -107,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 96,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,68 Tr | 1.758,12% |
Dòng tiền tự do | 12,81 Tr | 226,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
209