Trang chủ079650 • KOSDAQ
add
Seosan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.461,00 ₩ - 1.484,00 ₩
Phạm vi một năm
1.091,00 ₩ - 1.948,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,28 T KRW
Số lượng trung bình
89,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,47 T | 84,80% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 82,87% |
Thu nhập ròng | -664,38 Tr | -234,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -172,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,96 Tr | 22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,30 T | -1,02% |
Tổng tài sản | 107,44 T | -4,87% |
Tổng nợ | 6,54 T | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,38 Tr | -234,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,10 Tr | 89,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 T | 604,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 448,87% |
Dòng tiền tự do | 349,68 Tr | 131,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
52