Trang chủ0794 • HKG
add
Come Sure Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,93 N
Tỷ số P/E
29,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,66 Tr | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 30,92 Tr | -8,24% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 27,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | 21,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 Tr | 49,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,01 Tr | -21,77% |
Tổng tài sản | 998,23 Tr | -6,43% |
Tổng nợ | 487,84 Tr | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 27,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
584