Trang chủ079430 • KRX
add
Nội thất Hyundai Livart
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ₩ - 6.260,00 ₩
Phạm vi một năm
5.980,00 ₩ - 8.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,14 T KRW
Số lượng trung bình
45,69 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 340,66 T | -24,98% |
Chi phí hoạt động | 65,92 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | -28,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 T | -32,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,98 T | -57,63% |
Tổng tài sản | 777,22 T | -12,75% |
Tổng nợ | 358,54 T | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | -28,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | -103,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -276,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,73 T | -2.201,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,93 T | -131,64% |
Dòng tiền tự do | -10,73 T | -123,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404