Trang chủ079430 • KRX
add
Nội thất Hyundai Livart
Giá đóng cửa hôm trước
7.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.940,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Phạm vi một năm
6.590,00 ₩ - 9.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,72 T KRW
Số lượng trung bình
22,82 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,87 T | -17,52% |
Chi phí hoạt động | 68,28 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | 618,09 Tr | -89,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -87,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,85 T | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,21 T | 139,99% |
Tổng tài sản | 825,28 T | -9,22% |
Tổng nợ | 409,74 T | -17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 618,09 Tr | -89,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,04 T | 33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | -169,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,05 T | 15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,23 T | 557,96% |
Dòng tiền tự do | 29,48 T | 26,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
763