Trang chủ079190 • KOSDAQ
add
Kespion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ₩ - 500,00 ₩
Phạm vi một năm
418,00 ₩ - 715,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 T KRW
Số lượng trung bình
249,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,51 T | 19,99% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -18,47% |
Thu nhập ròng | 199,47 Tr | 108,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 107,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,98 Tr | 82,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 T | -34,54% |
Tổng tài sản | 31,19 T | -11,29% |
Tổng nợ | 14,25 T | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,47 Tr | 108,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | 63,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,81 Tr | 98,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,12 Tr | -368,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | 45,98% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | 66,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
41