Trang chủ078935 • KRX
add
GS Holdings Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
43.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.950,00 ₩ - 43.950,00 ₩
Phạm vi một năm
34.300,00 ₩ - 51.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 NT KRW
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 NT | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 791,29 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | 37,99 T | -81,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -80,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,88 T | -32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 NT | -20,99% |
Tổng tài sản | 34,87 NT | -0,59% |
Tổng nợ | 16,50 NT | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,99 T | -81,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,78 T | -13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,98 T | -38,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,62 T | 1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,30 T | -91,32% |
Dòng tiền tự do | -930,23 T | -105,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
74