Trang chủ078935 • KRX
add
GS Holdings Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
48.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.100,00 ₩ - 49.050,00 ₩
Phạm vi một năm
34.300,00 ₩ - 51.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 NT KRW
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,54 NT | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 763,87 T | -2,31% |
Thu nhập ròng | 313,89 T | 4.530,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 4.463,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 NT | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 NT | 5,32% |
Tổng tài sản | 35,68 NT | 3,63% |
Tổng nợ | 16,87 NT | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,89 T | 4.530,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 551,18 T | 1.451,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,70 T | -122,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,95 T | 304,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 Tr | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -57,48 T | 89,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
25