Trang chủ078860 • KOSDAQ
add
NS ENM
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ₩ - 1.224,00 ₩
Phạm vi một năm
1.170,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,23 T KRW
Số lượng trung bình
84,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -54,23% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -16,88% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | 67,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,30 | 29,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -598,71 Tr | 45,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -71,24% |
Tổng tài sản | 97,83 T | -13,06% |
Tổng nợ | 18,35 T | -18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | 67,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 T | 19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,08 Tr | 97,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,49 Tr | -102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | -259,59% |
Dòng tiền tự do | -3,39 T | 51,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
55