Trang chủ078860 • KOSDAQ
add
NS ENM
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 ₩ - 1.382,00 ₩
Phạm vi một năm
1.270,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,79 T KRW
Số lượng trung bình
185,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 146,79% |
Thu nhập ròng | -2,04 T | 29,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,61 | 21,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 T | -170,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 98,55 T | -4,59% |
Tổng nợ | 19,41 T | -38,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 T | 29,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 T | -416,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,09 Tr | 84,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -364,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 T | -171,77% |
Dòng tiền tự do | -4,93 T | -170,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
40