Trang chủ078860 • KOSDAQ
add
NS ENM
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.507,00 ₩ - 1.617,00 ₩
Phạm vi một năm
720,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,33 T KRW
Số lượng trung bình
272,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,70 T | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 0,08% |
Thu nhập ròng | -11,12 T | -699,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,91 | -603,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,96 Tr | 108,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,85 T | 51,22% |
Tổng tài sản | 98,27 T | -12,24% |
Tổng nợ | 18,80 T | -46,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,12 T | -699,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,36 Tr | -87,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,13 T | 85,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 T | -232,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 T | 18,50% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | -8,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
49