Trang chủ078600 • KOSDAQ
add
Daejoo Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.000,00 ₩ - 71.200,00 ₩
Phạm vi một năm
63.100,00 ₩ - 119.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT KRW
Số lượng trung bình
66,82 N
Tỷ số P/E
36,15
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,42 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | -9,85% |
Thu nhập ròng | 4,27 T | -34,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,49 T | -14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,43 T | -16,96% |
Tổng tài sản | 621,32 T | 13,18% |
Tổng nợ | 383,35 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 T | -34,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | -131,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 T | 55,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 T | -104,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 T | -122,05% |
Dòng tiền tự do | -13,40 T | -141,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
347