Trang chủ078520 • KRX
add
Able C&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.700,00 ₩ - 9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,12 T KRW
Số lượng trung bình
395,44 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,46 T | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 34,28 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | -325,67 Tr | -108,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -108,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,40 Tr | -86,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 292,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 T | 23,75% |
Tổng tài sản | 144,48 T | -12,23% |
Tổng nợ | 56,27 T | -22,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,67 Tr | -108,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 T | 191,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 T | 911,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 T | -44,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 T | 132,30% |
Dòng tiền tự do | 5,32 T | 152,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
240