Trang chủ078520 • KRX
add
Able C&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.110,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
264,30 T KRW
Số lượng trung bình
559,48 N
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,69 T | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 30,77 T | -6,69% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | 9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,28 T | 16,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 T | -25,58% |
Tổng tài sản | 153,78 T | -14,38% |
Tổng nợ | 60,09 T | -32,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | 9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -134,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 T | -34.667,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,86 T | -50,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,29 T | -1.745,91% |
Dòng tiền tự do | -10,04 T | -532,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
240