Trang chủ078350 • KOSDAQ
add
Hanyang Digitech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.160,00 ₩ - 9.530,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,99 T KRW
Số lượng trung bình
47,46 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,45 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 20,18% |
Thu nhập ròng | 3,69 T | -51,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -44,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,53 T | -37,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,41 T | 157,97% |
Tổng tài sản | 280,32 T | 5,07% |
Tổng nợ | 119,66 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 T | -51,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,92 T | -52,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 T | 44,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 T | 86,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 T | 31,46% |
Dòng tiền tự do | 11,62 T | -61,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
71