Trang chủ078350 • KOSDAQ
add
Hanyang Digitech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.520,00 ₩ - 19.850,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 26.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
298,18 T KRW
Số lượng trung bình
428,61 N
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,41 T | 38,24% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | 23,50% |
Thu nhập ròng | 8,72 T | 125,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 63,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,10 T | 55,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 T | 13,22% |
Tổng tài sản | 286,85 T | 15,96% |
Tổng nợ | 123,53 T | 25,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,72 T | 125,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | -91,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 T | 1,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,48 Tr | 66,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -118,38% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | -85,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
71