Trang chủ078160 • KOSDAQ
add
Medipost Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.020,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Phạm vi một năm
7.490,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
776,25 T KRW
Số lượng trung bình
119,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,69 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 25,36 T | 0,04% |
Thu nhập ròng | -17,02 T | 6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,09 | 13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,57 T | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,68 T | -65,91% |
Tổng tài sản | 374,57 T | -11,91% |
Tổng nợ | 109,40 T | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,02 T | 6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,44 T | -427,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,13 T | 119,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,36 Tr | 40,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,65 T | 78,01% |
Dòng tiền tự do | -15,58 T | -1.518,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
328